Có 2 kết quả:
特异性 tè yì xìng ㄊㄜˋ ㄧˋ ㄒㄧㄥˋ • 特異性 tè yì xìng ㄊㄜˋ ㄧˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specific
(2) specificity
(3) idiosyncrasy
(2) specificity
(3) idiosyncrasy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specific
(2) specificity
(3) idiosyncrasy
(2) specificity
(3) idiosyncrasy
Bình luận 0