Có 2 kết quả:

特异性 tè yì xìng ㄊㄜˋ ㄧˋ ㄒㄧㄥˋ特異性 tè yì xìng ㄊㄜˋ ㄧˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) specific
(2) specificity
(3) idiosyncrasy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) specific
(2) specificity
(3) idiosyncrasy

Bình luận 0